Liên tục cập nhật các kỹ năng của Rou: (bằng với ngày được up trên trang chủ)
Các bạn có thể tra cứu, thảo luận và góp ý để team dịch hoàn thiện tên của các kỹ năng.
Ngày 8
Shell Defense - Vỏ Giáp
Thermography - Cảm Ứng Nhiệt
Cảm ứng nhiệt |
Snake Venom Administration - Kiểm Soát Độc Rắn
Poison Resistance - Kháng Độc
Presence Sensor - Cảm Ứng Chuyển Động
Evil Eye - Mắt Quỷ
Ngày 11
Định vị sóng âm
Khống chế lưu lượng máu
Hút máu
Ngày 13
Tăng cường sinh lực
Thẩm định
Ngôn ngữ loài Orc
Ngày 15
Kobold Language - Ngôn Ngữ Loài Kobold
Predict - Tiên đoán
Pyrokinesis - Điều khiển lửa
Điều khiển lửa |
Ngày 17
Human language - Ngôn ngữ loài người
Continental letter deciphering - Giải mã ký tự lục địa
Mental mapping - Bản đồ ý thức
Job - Magician - Nghề - Pháp sư
Pháp sư |
Job light swordsman - Nghề kiếm sĩ
Kiếm sĩ |
Job druid - Nghề giáo sĩ
Giáo sĩ |
Job craftsman - Nghề nghệ nhân
Nghệ nhân |
Ngày 19
Improved slashing power - Cải thiện năng lực chém
Improved piercing power - Cải thiện năng lực đâm
Ngày 22
Physical damage reduction - Giảm sát thương vật lý
Internal mana control - Kiểm soát Mana
Magician's knowledge - Kiến thức về phép thuật
Intimidating roar - Gầm thét
Gầm thét |
Hydro hand - Điều khiển nước
Điều khiển nước |
Aqua resistance - Kháng thủy
Electromaster - Điều khiển điện
Điều khiển điện |
Lightning resistance - Kháng lôi
Fire resistance - Kháng hỏa
External mana operation - Vận Mana
Endurance - Sức chịu đựng
Evil eye resistance - Kháng mắt quỷ
Self-body-fluid control - Điều khiển chất lỏng cơ thể
Ngày 24
Spider thread creation - Tạo tơ nhện
Tạo tơ nhện |
Thread wielding art - Nghệ thuật tạo tơ
Stench - Mùi hôi
Ngày 25
Pack leadership - Lãnh đạo bầy đàn
Pack hunting proficiency - Thành thạo săn bắn theo bầy đàn
Steel hide - Da thép
Ngày 26
Rallying cry - Kêu gọi tập hợp
Kêu gọi tập hợp |
Improved digestion - Cải thiện tiêu hóa
Halberd proficiency - Thành thạo kích thuật
Thành thạo kích thuật |
Aero master - Điều khiển gió
Điều khiển gió |
Wind resistance - Kháng phong
Earth control - Điều khiển đất
Điều khiển đất |
Earth resistance - Kháng địa
Ngày 32
Armored scale charge - Tăng vảy giáp
Scaled horse's neigh - Tiếng ngựa hí
Tiếng ngựa hí |
Rapid recovery - Phục hồi cấp tốc
Enhanced leg strength - Cường hóa đôi chân
Improved charging power - Tăng cường sức mạnh khi lao tới
Triple stab - Một phát ba lỗ
Ngày 33
Expanded field of vision - Mở rộng tầm nhìn
Armored scale formation - Hình thành vảy giáp
Strong frame - Kết cấu vững chắc
Metamorphosis - Biến hình
Biến hình |
Ngày 34
Peerless heavy strike - Cú đấm tối thượng
Imtinidation of the strong - Đe dọa
Ngày 35
Lord of the mountain's piercing roar - Tiếng gầm thét của chúa tể rừng núi
Imtinidating glare - Cái nhìn chết chóc
Cái nhìn chết chóc |
All elemental resistance - Kháng tất cả
Lord of the mountain's stout hide - Sự che chở của chúa tể rừng núi
Lord of the mountain's strong, supple muscle - Cơ bắp mạnh mẽ và dẻo dai của chúa tể rừng núi
Consecutive raging strikes - Cơn thịnh nộ: liên hoàn đấm
Cơn thịnh nộ: liên hoàn đấm |
Tyranny of the beast king - Sự tàn bạo của chúa tể
Sự tàn bạo của chúa tể |
Demigod of fire's divine protection - Sự bảo vệ thần thánh của á thần lửa
Sự bảo vệ thần thánh của á thần lửa |
Complete fire resistance - Kháng hỏa tuyệt đối
Ngày 37
Job assassin - Nghề sát thủ
Sát thủ |
Job crusader - Nghề lính thập tự
Lính thập tự |
Job guardian - Nghề người bảo vệ
Người bảo vệ |
Job high wizard - Nghề phù thủy tối cao
Phù thủy tối cao |
Job bishop - Nghề giám mục
Giám mục |
Job enchanter - Nghề người bỏ bùa mê
Người bỏ bùa mê |
Quick thinking - Tư duy nhanh
Parallel thinking - Tư duy song song
Horseriding - Cưỡi ngựa
Anti-magic - Kháng phép
Shortened incantation - Rút gọn thần chú
Chivalry - Tinh thần thượng võ
Tinh thần thượng võ |
Intuition - Trực giác
Trực giác |
Conceal presence - Ẩn thân
Demigod of mercy's divine protection - Sự bảo vệ thần thánh của á thần nhân từ và may mắn
Demigod of war's divine protection - Sự bảo vệ thần thánh của á thần chiến tranh
Sự bảo vệ thần thánh của á thần chiến tranh |
Conceal self-status - Che giấu trạng thái cá nhân
Item box - Rương vật phẩm
Rương vật phẩm |
Golden rule - Luật lệ vàng
Ngày 41
Golden Thread Creation - Tạo tơ vàng
Adamant Spider's Carapace - Mai nhện rắn chắc
Aquatic - Thích nghi với môi trường nước
Lizardmen Laguage - Ngôn ngữ người thằn lằn
Ngày 45
Physical Damage Resistance - Kháng sát thương vật lý
Self-replication - Nhân bản vô tính
Infused Liquid Restoration - Tái tạo chất lỏng
Ngày 47
Elf Language - Ngôn ngữ loài Elf
Inhabitant Of The Forest - Cư dân rừng núi
Elemental - Nguyên tố
Achery Proficiency - Thành thạo bắn cung
Tracking - Theo dõi
Hiding - Ẩn
Overchagre - Bán phá giá
Discount - Trả giá
Ngày 50
XXX of Kin
Ngày 52
Luck - Vận may
Doom - Vận xui
Ngày 53
Job-Sercet Force - Nghề-Lực lượng bí mật
Job-Monster Tamer - Nghề-Người thuần hóa quái vật
Job-Vorpal Punisher - Nghề-Người trừng trị bằng Vorpal
Job-Hermit - Nghề-Tu sĩ
Read State - Đọc trạng thái
Bride - Hối lộ
Unlock - Mở khóa
Release Trap - Đặt bẫy
Sence Trap - Phát hiện bẫy
Sence Enemy - Phát hiện kẻ thù
Improved Assassination Rate - Tinh thông-kỹ thuật ám sát
Hidden Weapon Mastery - Tinh thông-kỹ thuật giấu vũ khí
Humanbane - Chế tạo kịch độc
Vorpal Strike - Tấn công bằng Vorpal
Aura Slash - Nhát chém ánh sáng
Back Attack - Đánh lén
Needleshot - Bắn kim độc
Throw - Ném
Severe Pain Resistance - Kháng sát thương chí mạng
Charm Resistance - Kháng bùa mê
Assassination Resistance - Chống lại ám sát
Ngày 59
Mountaineering - Leo núi
Wild Horn Dance - Vũ điệu của cặp sừng hoang dã
Red Crystal' Stone - Tạo đá pha lê đỏ
Ngày 60
Slash Resistance - Giảm sát thương từ nhát chém
Pierce Resistance - Giảm sát thương từ nhát đâm
Vulnerable To Sunlight - Dễ bị tổn thương bởi ánh sáng mặt trời
Vulnerable To Blunt Strikes - Dễ bị tổn thương bởi đòn tấn công từ vũ khí cùn
Null Critical Hit - Vô hiệu hóa đòn tấn công chí mạng
Tireless - Không mệt mỏi
Bone Union - Hợp nhất xương
Joint Magic - Khớp xương ma thuật
Equipment Materialzation - Vật chất hóa trang bị
Evil Miasma Of Life - Tồn tại quỷ khí
Absorb Magic - Hấp thụ ma thuật
Null Abnormal State - Vô hiệu hóa trạng thái bất thường
Null Cold Damage - Vô hiệu hóa sát thương hệ băng
Null Electric Damage - Vô hiệu hóa sát thương hệ điện
Acid Damage Resistance - Giảm sát thương từ axit
Vulnerable To Light Damage - Dễ bị tổn thương bởi sát thương hệ ánh sáng
Vulnerable To Holy Damage - Dễ bị tổn thương bởi sát thương hệ thần thánh
Vulnerable To Fire Damage - Dễ bị tổn thương bởi sát thương hệ lửa
Anaerobic - Kỵ khí
Lesser Summoning: Undead - Triệu hồi: Undead
Greater Equipment Materialzation - Vật chất hóa trang bị cao cấp
Mana Drain - Hút Mana
Lesser Damage Reduction - Giảm sát thương vật lý
Lesser Magic Damage Reduction - Giảm sát thương ma thuật
Enslave - Nô dịch hóa
Ngày 65
Molt - Thay lông
Elytron Generation - Tạo cánh cứng
End Egle
Silent Kill - Sát thủ thầm lặng
Horn Blow - Cú đánh bằng sừng
Dissonace - Làm chói tai
Parasite - Ký sinh
Improved Jumping Power - Cải thiện năng lực nhảy
Strong Vitality - Sức sống mạnh mẽ
Exoskeleton - Khung xương ngoài
Wrought Iron Shell Armor - Chế tác vỏ giáp kim loại
Surging Combat Instruct - Tăng cường bản năng chiến đấu
Cold Vulnerable - Dễ bị tổn thương bởi cái lạnh
Reckless Charge - Lao vào một cách táo bạo
Tail Attack - Tấn công bằng đuôi
Ngày 68
Braveheart - Trái tim quả cảm
Trip - Du ngoạn
Army Leadership - Lãnh đạo quân đội
Job-Captain - Nghề-Lãnh đạo
Job-Heavy Swordman - Nghề-Kiếm sĩ hạng nặng
Job-Minstrel - Nghề-Người hát rong
Speed Reading - Tăng tốc độ đọc
Job-Strategist - Nghề-Nhà chiến lược
Smithing - Rèn
Improved Evasion Rate - Cải thiện khả năng né tránh
Lagre Spin Slash - Nhát chém xoáy
Cross Slash - Nhát chém chữ thập
Solf Qigong - Nhu quyền
Hard Qigong - Cương quyền
Job-Spearman - Nghề-Lính cầm giáo
Job-Slave - Nghề-Nô lệ
Job-Famer - Nghề-Nông dân
Job-Monk - Nghề-Thầy tu
Unilateral Sence Of Justice - Thấu hiểu tư pháp
Pure Faith - Niềm tin thuần khiết
Mindless Acceptance - Sự chấp thuận thiếu suy nghĩ
Chain Soul - Mắt xích tinh thần
Job-Heavy Warrior - Nghề-Chiến binh hạng nặng
Job-Light Warrior - Nghề-Chiến binh hạng nhẹ
Ngày 70
Job-Sorcerer - Nghề-Phù thủy
Job-Shielder - Nghề-Lính khiên
Job-Sentinel - Nghề-Lính gác
Shield Bash - Cú đập bằng khiên
Combat Technique Aptitude - Năng khiếu kỹ thuật chiến đấu
Sword Proficiency - Tinh thông kiếm thuật
Guard Proficiency - Tinh thông phòng vệ
Job-Archer - Nghề-Cung thủ
Job-Hunter - Nghề-Thợ săn
Job-Item Creator - Nghề-Người chế tạo vật phẩm
Shield Wall - Bức tường khiên
Greater Tool Appraisal - Thẩm định công cụ cao cấp
Còn nữa...
---
Team dịch: Just T
Các bạn đọc truyện xong nhớ SHARE và THEO DÕI và LIKE PAGE HỒI SINH THÀNH QUÁI VẬT NHA!
làm cái này cũng vui đã chứ
ReplyDeleteCảm ơn bạn nhớ share là được :)
DeleteJust T
có thêm hình ảnh chắc vui hơn nữa
DeleteSẽ có, chắc chắn sẽ có! Phải chờ đợi mới thú vị!
DeleteJust T
Sẽ có, chắc chắn sẽ có! Phải chờ đợi mới thú vị!
DeleteJust T
overpower quá :v
ReplyDeleteMain imba úa,thank ad nha
ReplyDeletemình thấy tiên đoán là kiểu nhìn được trước đòn đánh của đối thủ chứ không phải chiêm tinh
ReplyDelete:D tác giả chỉ cho biết tên của Skill thôi còn công dụng thì nếu Rou có sử dụng thì mới biết được còn nếu không thì chỉ biết mỗi cái tên :D Nhưng theo mình thì nó sẽ nghiêng về việc nhìn trước được đòn đánh :D
Delete